XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
8662 |
1149 |
9789 |
Giải năm |
4114 |
Giải tư |
25291 |
15998 |
24134 |
18321 |
86113 |
56080 |
25407 |
Giải ba |
92043 |
66437 |
Giải nhì |
60129 |
Giải nhất |
20049 |
Đặc biệt |
101413 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
62 |
49 |
89 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
91 |
98 |
34 |
21 |
13 |
80 |
07 |
Giải ba |
43 |
37 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
662 |
149 |
789 |
Giải năm |
114 |
Giải tư |
291 |
998 |
134 |
321 |
113 |
080 |
407 |
Giải ba |
043 |
437 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
413 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
13 |
13 |
14 |
21 |
29 |
34 |
37 |
43 |
49 |
62 |
80 |
89 |
9 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 13, 13, 14 |
2 |
21, 29 |
3 |
34, 37 |
4 |
43, 49 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
9 , 91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 9 |
1 |
11, 21, 91 |
2 |
62, 92 |
3 |
13, 13, 43 |
4 |
14, 34 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 37 |
8 |
98 |
9 |
29, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác