XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
0770 |
0772 |
8599 |
Giải năm |
2788 |
Giải tư |
96708 |
49943 |
77445 |
54469 |
52606 |
61180 |
75441 |
Giải ba |
80951 |
58667 |
Giải nhì |
87961 |
Giải nhất |
67658 |
Đặc biệt |
906186 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
70 |
72 |
99 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
08 |
43 |
45 |
69 |
06 |
80 |
41 |
Giải ba |
51 |
67 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
770 |
772 |
599 |
Giải năm |
788 |
Giải tư |
708 |
943 |
445 |
469 |
606 |
180 |
441 |
Giải ba |
951 |
667 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
186 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
11 |
41 |
43 |
45 |
51 |
61 |
67 |
69 |
70 |
72 |
80 |
86 |
88 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 43, 45 |
5 |
51 |
6 |
61, 67, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
80, 86, 88, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
11, 41, 51, 61 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 86 |
7 |
67 |
8 |
08, 88, 88 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác