XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
9500 |
3783 |
9402 |
Giải năm |
6539 |
Giải tư |
77354 |
39598 |
58169 |
26093 |
67729 |
00507 |
12349 |
Giải ba |
82795 |
67069 |
Giải nhì |
01860 |
Giải nhất |
79345 |
Đặc biệt |
219069 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
00 |
83 |
02 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
54 |
98 |
69 |
93 |
29 |
07 |
49 |
Giải ba |
95 |
69 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
500 |
783 |
402 |
Giải năm |
539 |
Giải tư |
354 |
598 |
169 |
093 |
729 |
507 |
349 |
Giải ba |
795 |
069 |
Giải nhì |
860 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
069 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
07 |
29 |
39 |
49 |
54 |
60 |
69 |
69 |
69 |
72 |
80 |
83 |
93 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 07 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
39 |
4 |
49 |
5 |
54 |
6 |
60, 69, 69, 69 |
7 |
72 |
8 |
80, 83 |
9 |
93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60, 80 |
1 |
|
2 |
02, 72 |
3 |
83, 93 |
4 |
54 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
98 |
9 |
29, 39, 49, 69, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác