XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
0776 |
0345 |
8576 |
Giải năm |
4949 |
Giải tư |
67518 |
73050 |
98205 |
75995 |
39231 |
18267 |
98650 |
Giải ba |
32712 |
64312 |
Giải nhì |
90882 |
Giải nhất |
69053 |
Đặc biệt |
245909 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
76 |
45 |
76 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
18 |
50 |
05 |
95 |
31 |
67 |
50 |
Giải ba |
12 |
12 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
776 |
345 |
576 |
Giải năm |
949 |
Giải tư |
518 |
050 |
205 |
995 |
231 |
267 |
650 |
Giải ba |
712 |
312 |
Giải nhì |
882 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
909 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
12 |
12 |
18 |
24 |
31 |
45 |
49 |
50 |
50 |
53 |
67 |
76 |
76 |
82 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
12, 12, 18 |
2 |
24 |
3 |
31 |
4 |
45, 49 |
5 |
50, 50, 53 |
6 |
67 |
7 |
76, 76 |
8 |
82 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
31 |
2 |
12, 12, 82 |
3 |
53 |
4 |
24 |
5 |
05, 45, 95 |
6 |
76, 76 |
7 |
67, 97 |
8 |
18 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác