XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
4070 |
1820 |
5390 |
Giải năm |
7055 |
Giải tư |
74017 |
03662 |
90965 |
24440 |
57928 |
27611 |
52080 |
Giải ba |
28096 |
71293 |
Giải nhì |
41350 |
Giải nhất |
61517 |
Đặc biệt |
057257 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
70 |
20 |
90 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
17 |
62 |
65 |
40 |
28 |
11 |
80 |
Giải ba |
96 |
93 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
070 |
820 |
390 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
017 |
662 |
965 |
440 |
928 |
611 |
080 |
Giải ba |
096 |
293 |
Giải nhì |
350 |
Giải nhất |
517 |
Đặc biệt |
257 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
17 |
17 |
20 |
28 |
40 |
50 |
55 |
55 |
57 |
62 |
65 |
70 |
80 |
84 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17, 17 |
2 |
20, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 55, 55, 57 |
6 |
62, 65 |
7 |
70 |
8 |
80, 84 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 70, 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
93 |
4 |
84 |
5 |
55, 55, 65 |
6 |
96 |
7 |
17, 17, 57 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác