XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
9535 |
3089 |
3506 |
Giải năm |
8641 |
Giải tư |
47720 |
16069 |
59696 |
46517 |
57496 |
11843 |
55490 |
Giải ba |
45686 |
57729 |
Giải nhì |
25849 |
Giải nhất |
47040 |
Đặc biệt |
667996 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
35 |
89 |
06 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
20 |
69 |
96 |
17 |
96 |
43 |
90 |
Giải ba |
86 |
29 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
535 |
089 |
506 |
Giải năm |
641 |
Giải tư |
720 |
069 |
696 |
517 |
496 |
843 |
490 |
Giải ba |
686 |
729 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
996 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
17 |
20 |
29 |
35 |
37 |
41 |
43 |
49 |
69 |
86 |
89 |
90 |
96 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
17 |
2 |
20, 29 |
3 |
35, 37 |
4 |
41, 43, 49 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
|
8 |
86, 89 |
9 |
90, 96, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 35 |
6 |
06, 86, 96, 96, 96 |
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
29, 49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác