XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
6994 |
8203 |
0295 |
Giải năm |
3760 |
Giải tư |
65346 |
30310 |
59959 |
87755 |
05999 |
87970 |
98939 |
Giải ba |
46842 |
90427 |
Giải nhì |
03275 |
Giải nhất |
62052 |
Đặc biệt |
412466 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
94 |
03 |
95 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
46 |
10 |
59 |
55 |
99 |
70 |
39 |
Giải ba |
42 |
27 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
994 |
203 |
295 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
346 |
310 |
959 |
755 |
999 |
970 |
939 |
Giải ba |
842 |
427 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
466 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
10 |
26 |
27 |
39 |
40 |
42 |
46 |
55 |
59 |
60 |
66 |
70 |
75 |
94 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
10 |
2 |
26, 27 |
3 |
39 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
55, 59 |
6 |
60, 66 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
94, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 60, 70 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
94 |
5 |
55, 75, 95 |
6 |
26, 46, 66 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác