XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
811 |
Giải sáu |
2899 |
9149 |
2773 |
Giải năm |
0414 |
Giải tư |
59107 |
47910 |
27514 |
29410 |
11302 |
04853 |
19065 |
Giải ba |
88656 |
14880 |
Giải nhì |
87885 |
Giải nhất |
89452 |
Đặc biệt |
757805 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
99 |
49 |
73 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
10 |
14 |
10 |
02 |
53 |
65 |
Giải ba |
56 |
80 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
811 |
Giải sáu |
899 |
149 |
773 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
107 |
910 |
514 |
410 |
302 |
853 |
065 |
Giải ba |
656 |
880 |
Giải nhì |
885 |
Giải nhất |
452 |
Đặc biệt |
805 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
07 |
10 |
10 |
11 |
14 |
14 |
49 |
52 |
52 |
53 |
56 |
65 |
73 |
80 |
85 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 07 |
1 |
10, 10, 11, 14, 14 |
2 |
|
3 |
|
4 |
49 |
5 |
52, 52, 53, 56 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
80, 85 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 80 |
1 |
11 |
2 |
02, 52, 52 |
3 |
53, 73 |
4 |
14, 14 |
5 |
05, 65, 85 |
6 |
56 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác