XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
8382 |
5129 |
1640 |
Giải năm |
3340 |
Giải tư |
47195 |
42933 |
87347 |
05931 |
71447 |
86887 |
36569 |
Giải ba |
75411 |
88131 |
Giải nhì |
58773 |
Giải nhất |
87387 |
Đặc biệt |
729614 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
82 |
29 |
40 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
95 |
33 |
47 |
31 |
47 |
87 |
69 |
Giải ba |
11 |
31 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
382 |
129 |
640 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
195 |
933 |
347 |
931 |
447 |
887 |
569 |
Giải ba |
411 |
131 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
614 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
14 |
29 |
31 |
31 |
33 |
34 |
40 |
40 |
47 |
47 |
58 |
69 |
73 |
82 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14 |
2 |
29 |
3 |
31, 31, 33, 34 |
4 |
40, 40, 47, 47 |
5 |
58 |
6 |
69 |
7 |
73 |
8 |
82, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40 |
1 |
11, 31, 31 |
2 |
82 |
3 |
33, 73 |
4 |
14, 34 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
47, 47, 87 |
8 |
58 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác