XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
6623 |
3392 |
5712 |
Giải năm |
8529 |
Giải tư |
94320 |
49269 |
61481 |
47066 |
35947 |
25758 |
36978 |
Giải ba |
12547 |
52372 |
Giải nhì |
42654 |
Giải nhất |
83647 |
Đặc biệt |
721523 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
23 |
92 |
12 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
20 |
69 |
81 |
66 |
47 |
58 |
78 |
Giải ba |
47 |
72 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
623 |
392 |
712 |
Giải năm |
529 |
Giải tư |
320 |
269 |
481 |
066 |
947 |
758 |
978 |
Giải ba |
547 |
372 |
Giải nhì |
654 |
Giải nhất |
647 |
Đặc biệt |
523 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
20 |
23 |
23 |
29 |
30 |
35 |
47 |
47 |
47 |
54 |
58 |
66 |
69 |
72 |
78 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
20, 23, 23, 29 |
3 |
30, 35 |
4 |
47, 47, 47 |
5 |
54, 58 |
6 |
66, 69 |
7 |
72, 78 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
81 |
2 |
12, 72, 92 |
3 |
23, 23 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
66 |
7 |
47, 47, 47 |
8 |
58, 78 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác