XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
556 |
Giải sáu |
2109 |
9636 |
2749 |
Giải năm |
4833 |
Giải tư |
72145 |
00694 |
87936 |
20963 |
04641 |
48102 |
00430 |
Giải ba |
22277 |
08421 |
Giải nhì |
04361 |
Giải nhất |
85653 |
Đặc biệt |
480547 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
09 |
36 |
49 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
45 |
94 |
36 |
63 |
41 |
02 |
30 |
Giải ba |
77 |
21 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
556 |
Giải sáu |
109 |
636 |
749 |
Giải năm |
833 |
Giải tư |
145 |
694 |
936 |
963 |
641 |
102 |
430 |
Giải ba |
277 |
421 |
Giải nhì |
361 |
Giải nhất |
653 |
Đặc biệt |
547 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
21 |
23 |
30 |
33 |
36 |
36 |
41 |
45 |
47 |
49 |
53 |
56 |
61 |
63 |
77 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
30, 33, 36, 36 |
4 |
41, 45, 47, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
61, 63 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 41, 61 |
2 |
02 |
3 |
23, 33, 53, 63 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
36, 36, 56 |
7 |
47, 77 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác