XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
6836 |
2442 |
5335 |
Giải năm |
5010 |
Giải tư |
65593 |
20112 |
06479 |
60247 |
21215 |
65051 |
07439 |
Giải ba |
27741 |
36372 |
Giải nhì |
98686 |
Giải nhất |
42726 |
Đặc biệt |
114916 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
36 |
42 |
35 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
93 |
12 |
79 |
47 |
15 |
51 |
39 |
Giải ba |
41 |
72 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
836 |
442 |
335 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
593 |
112 |
479 |
247 |
215 |
051 |
439 |
Giải ba |
741 |
372 |
Giải nhì |
686 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
916 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
12 |
15 |
16 |
23 |
35 |
36 |
39 |
41 |
42 |
47 |
51 |
72 |
79 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 12, 15, 16 |
2 |
23 |
3 |
35, 36, 39 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
72, 79 |
8 |
86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
11, 41, 51 |
2 |
12, 42, 72 |
3 |
23, 93 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
16, 36, 86 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác