XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
5705 |
5320 |
6687 |
Giải năm |
8886 |
Giải tư |
89086 |
44725 |
39046 |
28098 |
76123 |
09967 |
88905 |
Giải ba |
01397 |
54985 |
Giải nhì |
09887 |
Giải nhất |
57760 |
Đặc biệt |
307745 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
05 |
20 |
87 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
86 |
25 |
46 |
98 |
23 |
67 |
05 |
Giải ba |
97 |
85 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
705 |
320 |
687 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
086 |
725 |
046 |
098 |
123 |
967 |
905 |
Giải ba |
397 |
985 |
Giải nhì |
887 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
745 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
20 |
23 |
25 |
28 |
36 |
45 |
46 |
60 |
67 |
85 |
86 |
86 |
87 |
87 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
|
2 |
20, 23, 25, 28 |
3 |
36 |
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
60, 67 |
7 |
|
8 |
85, 86, 86, 87, 87 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 05, 25, 45, 85 |
6 |
36, 46, 86, 86 |
7 |
67, 87, 87, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác