XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
3055 |
5309 |
0215 |
Giải năm |
6761 |
Giải tư |
23982 |
44063 |
85684 |
84194 |
55662 |
03354 |
15072 |
Giải ba |
50139 |
33146 |
Giải nhì |
47820 |
Giải nhất |
39467 |
Đặc biệt |
357989 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
55 |
09 |
15 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
82 |
63 |
84 |
94 |
62 |
54 |
72 |
Giải ba |
39 |
46 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
055 |
309 |
215 |
Giải năm |
761 |
Giải tư |
982 |
063 |
684 |
194 |
662 |
354 |
072 |
Giải ba |
139 |
146 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
467 |
Đặc biệt |
989 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
15 |
20 |
24 |
39 |
46 |
54 |
55 |
61 |
62 |
63 |
67 |
72 |
82 |
84 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 15 |
2 |
20, 24 |
3 |
39 |
4 |
46 |
5 |
54, 55 |
6 |
61, 62, 63, 67 |
7 |
72 |
8 |
82, 84, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
61 |
2 |
12, 62, 72, 82 |
3 |
63 |
4 |
24, 54, 84, 94 |
5 |
15, 55 |
6 |
46 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác