XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
1615 |
0190 |
7825 |
Giải năm |
8755 |
Giải tư |
40769 |
48167 |
66302 |
37097 |
19165 |
65834 |
02827 |
Giải ba |
34896 |
64909 |
Giải nhì |
88782 |
Giải nhất |
95624 |
Đặc biệt |
116893 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
15 |
90 |
25 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
69 |
67 |
02 |
97 |
65 |
34 |
27 |
Giải ba |
96 |
09 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
615 |
190 |
825 |
Giải năm |
755 |
Giải tư |
769 |
167 |
302 |
097 |
165 |
834 |
827 |
Giải ba |
896 |
909 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
893 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
15 |
25 |
27 |
34 |
4 |
42 |
55 |
65 |
67 |
69 |
75 |
82 |
90 |
93 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
15 |
2 |
25, 27 |
3 |
34 |
4 |
4 , 42 |
5 |
55 |
6 |
65, 67, 69 |
7 |
75 |
8 |
82 |
9 |
90, 93, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 90 |
1 |
|
2 |
02, 42, 82 |
3 |
93 |
4 |
34 |
5 |
15, 25, 55, 65, 75 |
6 |
96 |
7 |
27, 67, 97 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác