XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
5456 |
6497 |
9423 |
Giải năm |
9831 |
Giải tư |
95663 |
62359 |
65061 |
55685 |
63690 |
03422 |
11918 |
Giải ba |
04211 |
63392 |
Giải nhì |
32851 |
Giải nhất |
35856 |
Đặc biệt |
669559 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
56 |
97 |
23 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
63 |
59 |
61 |
85 |
90 |
22 |
18 |
Giải ba |
11 |
92 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
456 |
497 |
423 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
663 |
359 |
061 |
685 |
690 |
422 |
918 |
Giải ba |
211 |
392 |
Giải nhì |
851 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
559 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
18 |
22 |
23 |
31 |
51 |
54 |
56 |
59 |
59 |
61 |
63 |
85 |
90 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 18 |
2 |
22, 23 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
51, 54, 56, 59, 59 |
6 |
61, 63 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90 |
1 |
11, 31, 51, 61 |
2 |
22, 92 |
3 |
23, 63 |
4 |
54 |
5 |
85 |
6 |
56 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác