XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
3746 |
3599 |
0100 |
Giải năm |
9270 |
Giải tư |
52871 |
40285 |
84099 |
79889 |
12592 |
69943 |
28974 |
Giải ba |
42099 |
45770 |
Giải nhì |
93829 |
Giải nhất |
65985 |
Đặc biệt |
600268 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
46 |
99 |
00 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
71 |
85 |
99 |
89 |
92 |
43 |
74 |
Giải ba |
99 |
70 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
331 |
Giải sáu |
746 |
599 |
100 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
871 |
285 |
099 |
889 |
592 |
943 |
974 |
Giải ba |
099 |
770 |
Giải nhì |
829 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
268 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
29 |
31 |
38 |
43 |
46 |
68 |
70 |
70 |
71 |
74 |
85 |
85 |
89 |
92 |
99 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
31, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
70, 70, 71, 74 |
8 |
85, 85, 89 |
9 |
92, 99, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 70 |
1 |
31, 71 |
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
85, 85 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
38, 68 |
9 |
29, 89, 99, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác