XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
9019 |
6746 |
1529 |
Giải năm |
1038 |
Giải tư |
88999 |
34146 |
18108 |
47852 |
88629 |
95424 |
98503 |
Giải ba |
51139 |
97743 |
Giải nhì |
19559 |
Giải nhất |
68735 |
Đặc biệt |
572215 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
19 |
46 |
29 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
99 |
46 |
08 |
52 |
29 |
24 |
03 |
Giải ba |
39 |
43 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
019 |
746 |
529 |
Giải năm |
038 |
Giải tư |
999 |
146 |
108 |
852 |
629 |
424 |
503 |
Giải ba |
139 |
743 |
Giải nhì |
559 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
215 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
08 |
15 |
19 |
24 |
29 |
29 |
34 |
38 |
39 |
43 |
46 |
46 |
52 |
59 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
24, 29, 29 |
3 |
34, 38, 39 |
4 |
43, 46, 46 |
5 |
52, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 43 |
4 |
24, 34 |
5 |
15 |
6 |
46, 46 |
7 |
|
8 |
08, 08, 38 |
9 |
19, 29, 29, 39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác