XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
0780 |
5172 |
1132 |
Giải năm |
7334 |
Giải tư |
19090 |
74081 |
58891 |
48451 |
61723 |
29426 |
79006 |
Giải ba |
61869 |
02809 |
Giải nhì |
61062 |
Giải nhất |
01309 |
Đặc biệt |
586883 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
80 |
72 |
32 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
90 |
81 |
91 |
51 |
23 |
26 |
06 |
Giải ba |
69 |
09 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
780 |
172 |
132 |
Giải năm |
334 |
Giải tư |
090 |
081 |
891 |
451 |
723 |
426 |
006 |
Giải ba |
869 |
809 |
Giải nhì |
062 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
883 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
23 |
25 |
26 |
32 |
34 |
51 |
62 |
69 |
72 |
80 |
81 |
83 |
84 |
9 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
|
2 |
23, 25, 26 |
3 |
32, 34 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
62, 69 |
7 |
72 |
8 |
80, 81, 83, 84 |
9 |
9 , 90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 9 , 90 |
1 |
51, 81, 91 |
2 |
32, 62, 72 |
3 |
23, 83 |
4 |
34, 84 |
5 |
25 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác