XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
7407 |
2905 |
8650 |
Giải năm |
4675 |
Giải tư |
77172 |
12411 |
29861 |
70105 |
74333 |
44086 |
28897 |
Giải ba |
96611 |
75655 |
Giải nhì |
43853 |
Giải nhất |
72292 |
Đặc biệt |
627736 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
07 |
05 |
50 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
72 |
11 |
61 |
05 |
33 |
86 |
97 |
Giải ba |
11 |
55 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
207 |
Giải sáu |
407 |
905 |
650 |
Giải năm |
675 |
Giải tư |
172 |
411 |
861 |
105 |
333 |
086 |
897 |
Giải ba |
611 |
655 |
Giải nhì |
853 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
736 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
05 |
07 |
07 |
11 |
11 |
33 |
36 |
43 |
50 |
53 |
55 |
61 |
72 |
75 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 05, 07, 07 |
1 |
11, 11 |
2 |
|
3 |
33, 36 |
4 |
43 |
5 |
50, 53, 55 |
6 |
61 |
7 |
72, 75 |
8 |
86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 11, 61 |
2 |
72 |
3 |
33, 43, 53 |
4 |
|
5 |
05, 05, 55, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
07, 07, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác