XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
601 |
Giải sáu |
5792 |
5162 |
1197 |
Giải năm |
4483 |
Giải tư |
00700 |
91754 |
24136 |
31967 |
32211 |
01529 |
40921 |
Giải ba |
02238 |
95510 |
Giải nhì |
58230 |
Giải nhất |
88548 |
Đặc biệt |
782904 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
92 |
62 |
97 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
00 |
54 |
36 |
67 |
11 |
29 |
21 |
Giải ba |
38 |
10 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
601 |
Giải sáu |
792 |
162 |
197 |
Giải năm |
483 |
Giải tư |
700 |
754 |
136 |
967 |
211 |
529 |
921 |
Giải ba |
238 |
510 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
904 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
04 |
10 |
11 |
21 |
29 |
30 |
36 |
36 |
38 |
54 |
62 |
67 |
83 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 04 |
1 |
10, 11 |
2 |
21, 29 |
3 |
30, 36, 36, 38 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 30 |
1 |
01, 11, 21 |
2 |
62, 92 |
3 |
83 |
4 |
04, 54 |
5 |
|
6 |
36, 36 |
7 |
67, 97 |
8 |
38 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác