XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
7233 |
6681 |
0625 |
Giải năm |
4766 |
Giải tư |
82904 |
01975 |
94756 |
51565 |
97040 |
96851 |
51782 |
Giải ba |
44620 |
34290 |
Giải nhì |
16206 |
Giải nhất |
21484 |
Đặc biệt |
690729 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
33 |
81 |
25 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
04 |
75 |
56 |
65 |
40 |
51 |
82 |
Giải ba |
20 |
90 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
233 |
681 |
625 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
904 |
975 |
756 |
565 |
040 |
851 |
782 |
Giải ba |
620 |
290 |
Giải nhì |
206 |
Giải nhất |
484 |
Đặc biệt |
729 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
20 |
25 |
29 |
33 |
40 |
51 |
51 |
53 |
56 |
65 |
66 |
75 |
81 |
82 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
|
2 |
20, 25, 29 |
3 |
33 |
4 |
40 |
5 |
51, 51, 53, 56 |
6 |
65, 66 |
7 |
75 |
8 |
81, 82, 84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 90 |
1 |
51, 51, 81 |
2 |
82 |
3 |
33, 53 |
4 |
04, 84 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
06, 56, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác