XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
1793 |
5507 |
0022 |
Giải năm |
5198 |
Giải tư |
08410 |
32689 |
65788 |
90813 |
06619 |
91708 |
88535 |
Giải ba |
15582 |
61545 |
Giải nhì |
17826 |
Giải nhất |
88106 |
Đặc biệt |
500868 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
93 |
07 |
22 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
10 |
89 |
88 |
13 |
19 |
08 |
35 |
Giải ba |
82 |
45 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
793 |
507 |
022 |
Giải năm |
198 |
Giải tư |
410 |
689 |
788 |
813 |
619 |
708 |
535 |
Giải ba |
582 |
545 |
Giải nhì |
826 |
Giải nhất |
106 |
Đặc biệt |
868 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
08 |
10 |
13 |
19 |
22 |
26 |
32 |
35 |
45 |
68 |
82 |
87 |
88 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 08 |
1 |
10, 13, 19 |
2 |
22, 26 |
3 |
32, 35 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
|
8 |
82, 87, 88, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
22, 32, 82 |
3 |
13, 93 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
06, 26 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 68, 88, 98 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác