XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
6499 |
1240 |
7342 |
Giải năm |
8012 |
Giải tư |
93286 |
31503 |
92294 |
09533 |
81198 |
02447 |
58721 |
Giải ba |
30658 |
45007 |
Giải nhì |
94317 |
Giải nhất |
62534 |
Đặc biệt |
549692 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
99 |
40 |
42 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
86 |
03 |
94 |
33 |
98 |
47 |
21 |
Giải ba |
58 |
07 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
499 |
240 |
342 |
Giải năm |
012 |
Giải tư |
286 |
503 |
294 |
533 |
198 |
447 |
721 |
Giải ba |
658 |
007 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
534 |
Đặc biệt |
692 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
10 |
12 |
17 |
21 |
33 |
34 |
40 |
42 |
47 |
56 |
58 |
86 |
92 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
10, 12, 17 |
2 |
21 |
3 |
33, 34 |
4 |
40, 42, 47 |
5 |
56, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
86 |
9 |
92, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
21 |
2 |
12, 42, 92 |
3 |
03, 33 |
4 |
34, 94 |
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
07, 17, 47 |
8 |
58, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác