XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
7260 |
2220 |
8333 |
Giải năm |
0836 |
Giải tư |
15592 |
52210 |
85528 |
69569 |
30231 |
45697 |
86441 |
Giải ba |
34438 |
78470 |
Giải nhì |
01841 |
Giải nhất |
60147 |
Đặc biệt |
732514 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
60 |
20 |
33 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
92 |
10 |
28 |
69 |
31 |
97 |
41 |
Giải ba |
38 |
70 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
260 |
220 |
333 |
Giải năm |
836 |
Giải tư |
592 |
210 |
528 |
569 |
231 |
697 |
441 |
Giải ba |
438 |
470 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
514 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
20 |
28 |
31 |
31 |
33 |
36 |
38 |
41 |
41 |
60 |
61 |
69 |
7 |
70 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
20, 28 |
3 |
31, 31, 33, 36, 38 |
4 |
41, 41 |
5 |
|
6 |
60, 61, 69 |
7 |
7 , 70 |
8 |
|
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 60, 7 , 70 |
1 |
31, 31, 41, 41, 61 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
28, 38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác