XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
5543 |
1568 |
0385 |
Giải năm |
5823 |
Giải tư |
43935 |
54660 |
59258 |
86337 |
92822 |
94282 |
33069 |
Giải ba |
35323 |
23330 |
Giải nhì |
06609 |
Giải nhất |
31021 |
Đặc biệt |
680217 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
43 |
68 |
85 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
35 |
60 |
58 |
37 |
22 |
82 |
69 |
Giải ba |
23 |
30 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
543 |
568 |
385 |
Giải năm |
823 |
Giải tư |
935 |
660 |
258 |
337 |
822 |
282 |
069 |
Giải ba |
323 |
330 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
217 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
09 |
17 |
22 |
23 |
23 |
30 |
35 |
37 |
43 |
58 |
60 |
68 |
69 |
82 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 09 |
1 |
17 |
2 |
22, 23, 23 |
3 |
30, 35, 37 |
4 |
43 |
5 |
58 |
6 |
60, 68, 69 |
7 |
|
8 |
82, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60 |
1 |
|
2 |
22, 82 |
3 |
03, 23, 23, 43 |
4 |
|
5 |
35, 85 |
6 |
|
7 |
17, 37 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác