XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
8717 |
2268 |
1346 |
Giải năm |
2298 |
Giải tư |
97065 |
79511 |
62810 |
46961 |
74251 |
65872 |
10126 |
Giải ba |
41881 |
54721 |
Giải nhì |
81549 |
Giải nhất |
65140 |
Đặc biệt |
547454 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
17 |
68 |
46 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
65 |
11 |
10 |
61 |
51 |
72 |
26 |
Giải ba |
81 |
21 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
717 |
268 |
346 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
065 |
511 |
810 |
961 |
251 |
872 |
126 |
Giải ba |
881 |
721 |
Giải nhì |
549 |
Giải nhất |
140 |
Đặc biệt |
454 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
17 |
21 |
26 |
40 |
46 |
49 |
51 |
54 |
61 |
63 |
65 |
68 |
72 |
81 |
82 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 17 |
2 |
21, 26 |
3 |
|
4 |
40, 46, 49 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 63, 65, 68 |
7 |
72 |
8 |
81, 82 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
11, 21, 51, 61, 81 |
2 |
72, 82 |
3 |
63 |
4 |
54 |
5 |
65 |
6 |
26, 46 |
7 |
17 |
8 |
68, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác