XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
6312 |
8252 |
2233 |
Giải năm |
0352 |
Giải tư |
06031 |
12924 |
38823 |
93536 |
85494 |
81170 |
85273 |
Giải ba |
69449 |
03625 |
Giải nhì |
98053 |
Giải nhất |
73368 |
Đặc biệt |
819667 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
12 |
52 |
33 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
31 |
24 |
23 |
36 |
94 |
70 |
73 |
Giải ba |
49 |
25 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
312 |
252 |
233 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
031 |
924 |
823 |
536 |
494 |
170 |
273 |
Giải ba |
449 |
625 |
Giải nhì |
053 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
667 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
23 |
24 |
25 |
31 |
33 |
36 |
49 |
51 |
52 |
52 |
53 |
67 |
70 |
73 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
23, 24, 25 |
3 |
31, 33, 36 |
4 |
49 |
5 |
51, 52, 52, 53 |
6 |
67 |
7 |
70, 73 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
31, 51 |
2 |
12, 52, 52 |
3 |
23, 33, 53, 73 |
4 |
24, 84, 94 |
5 |
25 |
6 |
36 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác