XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
8048 |
2945 |
0799 |
Giải năm |
1454 |
Giải tư |
18074 |
69116 |
28880 |
47385 |
48398 |
49977 |
78899 |
Giải ba |
00675 |
83911 |
Giải nhì |
28385 |
Giải nhất |
78097 |
Đặc biệt |
221191 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
48 |
45 |
99 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
74 |
16 |
80 |
85 |
98 |
77 |
99 |
Giải ba |
75 |
11 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
048 |
945 |
799 |
Giải năm |
454 |
Giải tư |
074 |
116 |
880 |
385 |
398 |
977 |
899 |
Giải ba |
675 |
911 |
Giải nhì |
385 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
191 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
12 |
16 |
45 |
48 |
54 |
74 |
75 |
77 |
80 |
85 |
85 |
91 |
98 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 12, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45, 48 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
74, 75, 77 |
8 |
80, 85, 85 |
9 |
91, 98, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 11, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
45, 75, 85, 85 |
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
48, 98 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác