XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
6379 |
9679 |
2502 |
Giải năm |
2941 |
Giải tư |
55988 |
63720 |
81470 |
41995 |
51201 |
40526 |
59389 |
Giải ba |
54286 |
97786 |
Giải nhì |
20954 |
Giải nhất |
61628 |
Đặc biệt |
553836 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
79 |
79 |
02 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
88 |
20 |
70 |
95 |
01 |
26 |
89 |
Giải ba |
86 |
86 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
379 |
679 |
502 |
Giải năm |
941 |
Giải tư |
988 |
720 |
470 |
995 |
201 |
526 |
389 |
Giải ba |
286 |
786 |
Giải nhì |
954 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
836 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
11 |
20 |
26 |
36 |
41 |
54 |
70 |
74 |
79 |
79 |
86 |
86 |
88 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
11 |
2 |
20, 26 |
3 |
36 |
4 |
41 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
70, 74, 79, 79 |
8 |
86, 86, 88, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70 |
1 |
01, 11, 41 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
95 |
6 |
26, 36, 86, 86 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác