XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
9253 |
3348 |
1098 |
Giải năm |
3283 |
Giải tư |
63109 |
57392 |
47194 |
34562 |
84027 |
94318 |
04118 |
Giải ba |
03228 |
96026 |
Giải nhì |
47975 |
Giải nhất |
63498 |
Đặc biệt |
882667 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
53 |
48 |
98 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
09 |
92 |
94 |
62 |
27 |
18 |
18 |
Giải ba |
28 |
26 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
253 |
348 |
098 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
109 |
392 |
194 |
562 |
027 |
318 |
118 |
Giải ba |
228 |
026 |
Giải nhì |
975 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
667 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
18 |
18 |
26 |
27 |
28 |
30 |
48 |
53 |
59 |
62 |
67 |
75 |
83 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
18, 18 |
2 |
26, 27, 28 |
3 |
30 |
4 |
48 |
5 |
53, 59 |
6 |
62, 67 |
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
|
2 |
62, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
94 |
5 |
75 |
6 |
26 |
7 |
27, 67 |
8 |
18, 18, 28, 48, 98 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác