XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
0725 |
5544 |
2097 |
Giải năm |
4907 |
Giải tư |
08138 |
24580 |
40142 |
97206 |
67997 |
41895 |
30355 |
Giải ba |
52649 |
03542 |
Giải nhì |
72945 |
Giải nhất |
76055 |
Đặc biệt |
836477 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
25 |
44 |
97 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
38 |
80 |
42 |
06 |
97 |
95 |
55 |
Giải ba |
49 |
42 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
725 |
544 |
097 |
Giải năm |
907 |
Giải tư |
138 |
580 |
142 |
206 |
997 |
895 |
355 |
Giải ba |
649 |
542 |
Giải nhì |
945 |
Giải nhất |
055 |
Đặc biệt |
477 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
08 |
25 |
28 |
38 |
42 |
42 |
44 |
45 |
49 |
55 |
55 |
77 |
80 |
95 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 08 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
38 |
4 |
42, 42, 44, 45, 49 |
5 |
55, 55 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
95, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
42, 42 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
25, 45, 55, 55, 95 |
6 |
06 |
7 |
07, 77, 97, 97 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác