XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
484 |
Giải sáu |
6634 |
2870 |
1247 |
Giải năm |
9408 |
Giải tư |
75510 |
18198 |
56973 |
54138 |
95114 |
71563 |
53945 |
Giải ba |
85834 |
83507 |
Giải nhì |
43331 |
Giải nhất |
17237 |
Đặc biệt |
578437 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
34 |
70 |
47 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
10 |
98 |
73 |
38 |
14 |
63 |
45 |
Giải ba |
34 |
07 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
484 |
Giải sáu |
634 |
870 |
247 |
Giải năm |
408 |
Giải tư |
510 |
198 |
973 |
138 |
114 |
563 |
945 |
Giải ba |
834 |
507 |
Giải nhì |
331 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
437 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
10 |
14 |
31 |
34 |
34 |
37 |
37 |
38 |
45 |
47 |
63 |
70 |
71 |
73 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
10, 14 |
2 |
|
3 |
31, 34, 34, 37, 37, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
70, 71, 73 |
8 |
84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
31, 71 |
2 |
|
3 |
63, 73 |
4 |
14, 34, 34, 84 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
07, 37, 37, 47 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác