XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
3655 |
0758 |
0442 |
Giải năm |
3899 |
Giải tư |
97889 |
43822 |
40464 |
10263 |
57937 |
30476 |
16448 |
Giải ba |
44480 |
63283 |
Giải nhì |
90348 |
Giải nhất |
13143 |
Đặc biệt |
509838 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
55 |
58 |
42 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
89 |
22 |
64 |
63 |
37 |
76 |
48 |
Giải ba |
80 |
83 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
655 |
758 |
442 |
Giải năm |
899 |
Giải tư |
889 |
822 |
464 |
263 |
937 |
476 |
448 |
Giải ba |
480 |
283 |
Giải nhì |
348 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
838 |
Lô tô trực tiếp |
|
22 |
37 |
38 |
42 |
48 |
48 |
48 |
55 |
58 |
63 |
64 |
76 |
80 |
83 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
37, 38 |
4 |
42, 48, 48, 48 |
5 |
55, 58 |
6 |
63, 64 |
7 |
76 |
8 |
80, 83, 85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
|
2 |
22, 42 |
3 |
63, 83 |
4 |
64 |
5 |
55, 85 |
6 |
76 |
7 |
37 |
8 |
38, 48, 48, 48, 58 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác