XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
3510 |
4130 |
2257 |
Giải năm |
4084 |
Giải tư |
30257 |
47547 |
99894 |
81057 |
21451 |
48292 |
26971 |
Giải ba |
56798 |
86776 |
Giải nhì |
12964 |
Giải nhất |
17879 |
Đặc biệt |
700338 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
10 |
30 |
57 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
57 |
47 |
94 |
57 |
51 |
92 |
71 |
Giải ba |
98 |
76 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
510 |
130 |
257 |
Giải năm |
084 |
Giải tư |
257 |
547 |
894 |
057 |
451 |
292 |
971 |
Giải ba |
798 |
776 |
Giải nhì |
964 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
338 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
30 |
38 |
47 |
51 |
57 |
57 |
57 |
61 |
63 |
64 |
71 |
76 |
79 |
84 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 38 |
4 |
47 |
5 |
51, 57, 57, 57 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
71, 76, 79 |
8 |
84 |
9 |
92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
51, 61, 71 |
2 |
92 |
3 |
63 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
47, 57, 57, 57 |
8 |
38, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác