XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
3201 |
8223 |
4674 |
Giải năm |
1070 |
Giải tư |
88580 |
57185 |
85796 |
94724 |
13619 |
93856 |
14164 |
Giải ba |
12409 |
48909 |
Giải nhì |
04414 |
Giải nhất |
18584 |
Đặc biệt |
341862 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
01 |
23 |
74 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
80 |
85 |
96 |
24 |
19 |
56 |
64 |
Giải ba |
09 |
09 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
201 |
223 |
674 |
Giải năm |
070 |
Giải tư |
580 |
185 |
796 |
724 |
619 |
856 |
164 |
Giải ba |
409 |
909 |
Giải nhì |
414 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
862 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
09 |
14 |
19 |
23 |
24 |
4 |
56 |
60 |
62 |
64 |
70 |
74 |
80 |
85 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
23, 24 |
3 |
|
4 |
4 |
5 |
56 |
6 |
60, 62, 64 |
7 |
70, 74 |
8 |
80, 85 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 60, 70, 80 |
1 |
01 |
2 |
62 |
3 |
23 |
4 |
14, 24, 64, 74 |
5 |
85 |
6 |
56, 96 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác