XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
9125 |
5912 |
4093 |
Giải năm |
3858 |
Giải tư |
57884 |
13234 |
13765 |
76075 |
40039 |
53170 |
55092 |
Giải ba |
46845 |
53966 |
Giải nhì |
11625 |
Giải nhất |
37528 |
Đặc biệt |
225934 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
25 |
12 |
93 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
84 |
34 |
65 |
75 |
39 |
70 |
92 |
Giải ba |
45 |
66 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
125 |
912 |
093 |
Giải năm |
858 |
Giải tư |
884 |
234 |
765 |
075 |
039 |
170 |
092 |
Giải ba |
845 |
966 |
Giải nhì |
625 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
934 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
25 |
25 |
34 |
34 |
39 |
45 |
58 |
64 |
65 |
66 |
70 |
75 |
81 |
84 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
25, 25 |
3 |
34, 34, 39 |
4 |
45 |
5 |
58 |
6 |
64, 65, 66 |
7 |
70, 75 |
8 |
81, 84 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
81 |
2 |
12, 92 |
3 |
93 |
4 |
34, 34, 64, 84 |
5 |
25, 25, 45, 65, 75 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác