XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
8952 |
4404 |
4843 |
Giải năm |
3472 |
Giải tư |
52325 |
95022 |
27874 |
21815 |
41239 |
62241 |
10592 |
Giải ba |
92569 |
37033 |
Giải nhì |
41075 |
Giải nhất |
86198 |
Đặc biệt |
770214 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
52 |
04 |
43 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
25 |
22 |
74 |
15 |
39 |
41 |
92 |
Giải ba |
69 |
33 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
952 |
404 |
843 |
Giải năm |
472 |
Giải tư |
325 |
022 |
874 |
815 |
239 |
241 |
592 |
Giải ba |
569 |
033 |
Giải nhì |
075 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
214 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
14 |
15 |
22 |
25 |
33 |
39 |
41 |
43 |
52 |
69 |
72 |
74 |
75 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04 |
1 |
14, 15 |
2 |
22, 25 |
3 |
33, 39 |
4 |
41, 43 |
5 |
52 |
6 |
69 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41 |
2 |
22, 52, 72, 92 |
3 |
33, 43 |
4 |
04, 04, 14, 74 |
5 |
15, 25, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác