XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
899 |
Giải sáu |
7110 |
6866 |
8355 |
Giải năm |
7661 |
Giải tư |
75888 |
56126 |
69952 |
30169 |
98364 |
11934 |
54765 |
Giải ba |
06236 |
23249 |
Giải nhì |
04067 |
Giải nhất |
00850 |
Đặc biệt |
615117 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
10 |
66 |
55 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
88 |
26 |
52 |
69 |
64 |
34 |
65 |
Giải ba |
36 |
49 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
899 |
Giải sáu |
110 |
866 |
355 |
Giải năm |
661 |
Giải tư |
888 |
126 |
952 |
169 |
364 |
934 |
765 |
Giải ba |
236 |
249 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
850 |
Đặc biệt |
117 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
17 |
26 |
34 |
36 |
49 |
50 |
52 |
55 |
61 |
64 |
65 |
66 |
67 |
69 |
88 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17 |
2 |
26 |
3 |
34, 36 |
4 |
49 |
5 |
50, 52, 55 |
6 |
61, 64, 65, 66, 67, 69 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
61, 91 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
55, 65 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
17, 67 |
8 |
88 |
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác