XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
9296 |
4289 |
2361 |
Giải năm |
3132 |
Giải tư |
23562 |
52330 |
45484 |
19884 |
14546 |
65430 |
06133 |
Giải ba |
65557 |
26331 |
Giải nhì |
72263 |
Giải nhất |
08450 |
Đặc biệt |
787187 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
96 |
89 |
61 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
62 |
30 |
84 |
84 |
46 |
30 |
33 |
Giải ba |
57 |
31 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
296 |
289 |
361 |
Giải năm |
132 |
Giải tư |
562 |
330 |
484 |
884 |
546 |
430 |
133 |
Giải ba |
557 |
331 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
187 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
22 |
30 |
30 |
31 |
32 |
33 |
46 |
54 |
57 |
61 |
62 |
63 |
84 |
84 |
87 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
30, 30, 31, 32, 33 |
4 |
46 |
5 |
54, 57 |
6 |
61, 62, 63 |
7 |
|
8 |
84, 84, 87, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 30, 30 |
1 |
31, 61 |
2 |
22, 32, 62 |
3 |
33, 63 |
4 |
54, 84, 84 |
5 |
|
6 |
46, 96 |
7 |
57, 87 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác