XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
2674 |
0286 |
3872 |
Giải năm |
5728 |
Giải tư |
81305 |
38088 |
52599 |
78546 |
21351 |
07029 |
06111 |
Giải ba |
51811 |
60378 |
Giải nhì |
72392 |
Giải nhất |
31683 |
Đặc biệt |
324964 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
74 |
86 |
72 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
05 |
88 |
99 |
46 |
51 |
29 |
11 |
Giải ba |
11 |
78 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
674 |
286 |
872 |
Giải năm |
728 |
Giải tư |
305 |
088 |
599 |
546 |
351 |
029 |
111 |
Giải ba |
811 |
378 |
Giải nhì |
392 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
964 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
11 |
11 |
28 |
29 |
46 |
51 |
64 |
72 |
74 |
74 |
78 |
84 |
86 |
88 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
11, 11 |
2 |
28, 29 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
64 |
7 |
72, 74, 74, 78 |
8 |
84, 86, 88 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 51 |
2 |
72, 92 |
3 |
|
4 |
64, 74, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
46, 86 |
7 |
|
8 |
28, 78, 88 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác