XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
8709 |
1042 |
0716 |
Giải năm |
5665 |
Giải tư |
33395 |
96510 |
60949 |
15395 |
06598 |
13436 |
55811 |
Giải ba |
66596 |
63777 |
Giải nhì |
51662 |
Giải nhất |
78234 |
Đặc biệt |
979537 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
09 |
42 |
16 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
95 |
10 |
49 |
95 |
98 |
36 |
11 |
Giải ba |
96 |
77 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
709 |
042 |
716 |
Giải năm |
665 |
Giải tư |
395 |
510 |
949 |
395 |
598 |
436 |
811 |
Giải ba |
596 |
777 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
10 |
11 |
16 |
36 |
37 |
42 |
49 |
62 |
65 |
77 |
84 |
95 |
95 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
95, 95, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
11 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
65, 95, 95 |
6 |
16, 36, 96, 96 |
7 |
37, 77 |
8 |
98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác