XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
7972 |
8675 |
8829 |
Giải năm |
5005 |
Giải tư |
15624 |
51893 |
66777 |
66173 |
08071 |
07045 |
03674 |
Giải ba |
42160 |
26180 |
Giải nhì |
44375 |
Giải nhất |
18064 |
Đặc biệt |
801879 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
72 |
75 |
29 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
24 |
93 |
77 |
73 |
71 |
45 |
74 |
Giải ba |
60 |
80 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
972 |
675 |
829 |
Giải năm |
005 |
Giải tư |
624 |
893 |
777 |
173 |
071 |
045 |
674 |
Giải ba |
160 |
180 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
879 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
24 |
27 |
29 |
45 |
60 |
64 |
71 |
72 |
73 |
73 |
74 |
75 |
75 |
77 |
79 |
80 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
24, 27, 29 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 64 |
7 |
71, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 77, 79 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
71 |
2 |
72 |
3 |
73, 73, 93 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
05, 45, 75, 75 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác