XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
8146 |
8984 |
3255 |
Giải năm |
8468 |
Giải tư |
53156 |
88722 |
59076 |
95228 |
57956 |
05408 |
17398 |
Giải ba |
66044 |
55461 |
Giải nhì |
31620 |
Giải nhất |
38831 |
Đặc biệt |
006150 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
46 |
84 |
55 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
56 |
22 |
76 |
28 |
56 |
08 |
98 |
Giải ba |
44 |
61 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
146 |
984 |
255 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
156 |
722 |
076 |
228 |
956 |
408 |
398 |
Giải ba |
044 |
461 |
Giải nhì |
620 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
150 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
20 |
22 |
28 |
44 |
46 |
50 |
55 |
56 |
56 |
61 |
68 |
76 |
79 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
|
2 |
20, 22, 28 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
50, 55, 56, 56 |
6 |
61, 68 |
7 |
76, 79 |
8 |
84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
44, 84 |
5 |
55 |
6 |
46, 56, 56, 76 |
7 |
|
8 |
08, 28, 68, 98 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác