XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
9848 |
3741 |
5628 |
Giải năm |
4612 |
Giải tư |
78921 |
42723 |
38404 |
12451 |
87510 |
32432 |
45145 |
Giải ba |
48702 |
96647 |
Giải nhì |
81109 |
Giải nhất |
95021 |
Đặc biệt |
939164 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
48 |
41 |
28 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
21 |
23 |
04 |
51 |
10 |
32 |
45 |
Giải ba |
02 |
47 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
848 |
741 |
628 |
Giải năm |
612 |
Giải tư |
921 |
723 |
404 |
451 |
510 |
432 |
145 |
Giải ba |
702 |
647 |
Giải nhì |
109 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
07 |
09 |
10 |
12 |
21 |
23 |
28 |
32 |
41 |
45 |
47 |
48 |
51 |
64 |
73 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 07, 09 |
1 |
10, 12 |
2 |
21, 23, 28 |
3 |
32 |
4 |
41, 45, 47, 48 |
5 |
51 |
6 |
64 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 41, 51 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 64 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
07, 47 |
8 |
28, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác