XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
012 |
Giải sáu |
6762 |
9633 |
4566 |
Giải năm |
3455 |
Giải tư |
84752 |
52559 |
53982 |
94887 |
32290 |
32232 |
21854 |
Giải ba |
44334 |
46247 |
Giải nhì |
55810 |
Giải nhất |
47515 |
Đặc biệt |
061702 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
62 |
33 |
66 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
52 |
59 |
82 |
87 |
90 |
32 |
54 |
Giải ba |
34 |
47 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
012 |
Giải sáu |
762 |
633 |
566 |
Giải năm |
455 |
Giải tư |
752 |
559 |
982 |
887 |
290 |
232 |
854 |
Giải ba |
334 |
247 |
Giải nhì |
810 |
Giải nhất |
515 |
Đặc biệt |
702 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
12 |
15 |
32 |
33 |
34 |
47 |
52 |
54 |
55 |
59 |
62 |
66 |
82 |
87 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 12, 15 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34 |
4 |
47 |
5 |
52, 54, 55, 59 |
6 |
62, 66 |
7 |
|
8 |
82, 87 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
|
2 |
02, 12, 32, 52, 62, 82 |
3 |
33 |
4 |
34, 54 |
5 |
15, 55, 95 |
6 |
66 |
7 |
47, 87 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác