XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
0158 |
9786 |
1741 |
Giải năm |
8340 |
Giải tư |
32581 |
61727 |
76445 |
03649 |
91757 |
63610 |
90590 |
Giải ba |
33102 |
74140 |
Giải nhì |
81919 |
Giải nhất |
36358 |
Đặc biệt |
436521 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
58 |
86 |
41 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
81 |
27 |
45 |
49 |
57 |
10 |
90 |
Giải ba |
02 |
40 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
158 |
786 |
741 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
581 |
727 |
445 |
649 |
757 |
610 |
590 |
Giải ba |
102 |
140 |
Giải nhì |
919 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
521 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
19 |
21 |
27 |
33 |
40 |
40 |
41 |
45 |
49 |
57 |
58 |
69 |
8 |
81 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 19 |
2 |
21, 27 |
3 |
33 |
4 |
40, 40, 41, 45, 49 |
5 |
57, 58 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
8 , 81, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 40, 8 , 90 |
1 |
21, 41, 81 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
27, 57 |
8 |
58 |
9 |
19, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác