XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
8754 |
6408 |
2677 |
Giải năm |
7040 |
Giải tư |
53207 |
47440 |
19420 |
70757 |
57345 |
34460 |
91030 |
Giải ba |
79584 |
06185 |
Giải nhì |
25286 |
Giải nhất |
29584 |
Đặc biệt |
984707 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
54 |
08 |
77 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
07 |
40 |
20 |
57 |
45 |
60 |
30 |
Giải ba |
84 |
85 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
754 |
408 |
677 |
Giải năm |
040 |
Giải tư |
207 |
440 |
420 |
757 |
345 |
460 |
030 |
Giải ba |
584 |
185 |
Giải nhì |
286 |
Giải nhất |
584 |
Đặc biệt |
707 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
07 |
08 |
20 |
30 |
40 |
40 |
45 |
54 |
57 |
60 |
77 |
84 |
84 |
84 |
85 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 07, 08 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
30 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
54, 57 |
6 |
60 |
7 |
77 |
8 |
84, 84, 84, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40, 40, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 54, 84, 84, 84 |
5 |
45, 85 |
6 |
86 |
7 |
07, 07, 57, 77 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác