XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
7892 |
8706 |
7529 |
Giải năm |
1683 |
Giải tư |
07471 |
85375 |
59917 |
48827 |
69355 |
65393 |
85999 |
Giải ba |
37044 |
33402 |
Giải nhì |
78363 |
Giải nhất |
93388 |
Đặc biệt |
409126 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
92 |
06 |
29 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
71 |
75 |
17 |
27 |
55 |
93 |
99 |
Giải ba |
44 |
02 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
892 |
706 |
529 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
471 |
375 |
917 |
827 |
355 |
393 |
999 |
Giải ba |
044 |
402 |
Giải nhì |
363 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
126 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
17 |
26 |
27 |
29 |
44 |
55 |
63 |
71 |
75 |
76 |
8 |
83 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
17 |
2 |
26, 27, 29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
63 |
7 |
71, 75, 76 |
8 |
8 , 83 |
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
8 |
1 |
01, 71 |
2 |
02, 92 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
44 |
5 |
55, 75 |
6 |
06, 26, 76 |
7 |
17, 27 |
8 |
|
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác