XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Bình Thuận 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Bình Thuận 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
41
Giải bảy
574
Giải sáu
0674
0021
4715
Giải năm
1636
Giải tư
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
Giải ba
94525
31365
Giải nhì
28404
Giải nhất
06170
Đặc biệt
918148
Giải tám
41
Giải bảy
74
Giải sáu
74
21
15
Giải năm
36
Giải tư
32
94
38
35
77
82
07
Giải ba
25
65
Giải nhì
04
Giải nhất
Đặc biệt
48
Giải tám
;41
Giải bảy
574
Giải sáu
674
021
715
Giải năm
636
Giải tư
032
794
738
035
177
282
307
Giải ba
525
365
Giải nhì
404
Giải nhất
Đặc biệt
148
Đầu
Lô tô
0
, 04 , 07
1
15
2
21 , 25
3
32 , 35 , 36 , 38
4
41 , 48
5
6
65
7
74 , 74 , 77
8
82
9
94
Đuôi
Lô tô
0
1
21 , 41
2
32 , 82
3
4
04 , 74 , 74 , 94
5
15 , 25 , 35 , 65
6
36
7
07 , 77
8
38 , 48
9
Giải tám
43
Giải bảy
933
Giải sáu
7540
7344
2449
Giải năm
4191
Giải tư
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
Giải ba
00241
49783
Giải nhì
33024
Giải nhất
74867
Đặc biệt
299820
Giải tám
43
Giải bảy
33
Giải sáu
40
44
49
Giải năm
91
Giải tư
44
17
92
45
70
37
88
Giải ba
41
83
Giải nhì
24
Giải nhất
7
Đặc biệt
20
Giải tám
;43
Giải bảy
933
Giải sáu
540
344
449
Giải năm
191
Giải tư
544
117
492
345
870
437
488
Giải ba
241
783
Giải nhì
024
Giải nhất
67
Đặc biệt
820
Đầu
Lô tô
0
1
17
2
20 , 24
3
33 , 37
4
40 , 41 , 43 , 44 , 44 , 45 , 49
5
6
7
7 , 70
8
83 , 88
9
91 , 92
Đuôi
Lô tô
0
20 , 40 , 7 , 70
1
41 , 91
2
92
3
33 , 43 , 83
4
24 , 44 , 44
5
45
6
7
17 , 37
8
88
9
49
Giải tám
19
Giải bảy
952
Giải sáu
8914
7905
4843
Giải năm
0872
Giải tư
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
Giải ba
53903
40288
Giải nhì
47379
Giải nhất
39335
Đặc biệt
310585
Giải tám
19
Giải bảy
52
Giải sáu
14
05
43
Giải năm
72
Giải tư
34
15
37
41
55
30
17
Giải ba
03
88
Giải nhì
79
Giải nhất
5
Đặc biệt
85
Giải tám
;19
Giải bảy
952
Giải sáu
914
905
843
Giải năm
872
Giải tư
934
115
437
041
255
630
817
Giải ba
903
288
Giải nhì
379
Giải nhất
35
Đặc biệt
585
Đầu
Lô tô
0
03 , 05
1
14 , 15 , 17 , 19
2
3
30 , 34 , 37
4
41 , 43
5
5 , 52 , 55
6
7
72 , 79
8
85 , 88
9
Đuôi
Lô tô
0
30 , 5
1
41
2
52 , 72
3
03 , 43
4
14 , 34
5
05 , 15 , 55 , 85
6
7
17 , 37
8
88
9
19 , 79
Giải tám
25
Giải bảy
607
Giải sáu
6141
0403
9684
Giải năm
6256
Giải tư
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
Giải ba
47124
77101
Giải nhì
10082
Giải nhất
18530
Đặc biệt
509945
Giải tám
25
Giải bảy
07
Giải sáu
41
03
84
Giải năm
56
Giải tư
57
52
28
42
77
78
11
Giải ba
24
01
Giải nhì
82
Giải nhất
0
Đặc biệt
45
Giải tám
;25
Giải bảy
607
Giải sáu
141
403
684
Giải năm
256
Giải tư
057
452
428
042
577
078
511
Giải ba
124
101
Giải nhì
082
Giải nhất
30
Đặc biệt
945
Đầu
Lô tô
0
0 , 01 , 03 , 07
1
11
2
24 , 25 , 28
3
4
41 , 42 , 45
5
52 , 56 , 57
6
7
77 , 78
8
82 , 84
9
Đuôi
Lô tô
0
0
1
01 , 11 , 41
2
42 , 52 , 82
3
03
4
24 , 84
5
25 , 45
6
56
7
07 , 57 , 77
8
28 , 78
9
Giải tám
85
Giải bảy
461
Giải sáu
2902
7605
1603
Giải năm
4743
Giải tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Giải ba
26184
34428
Giải nhì
49259
Giải nhất
19345
Đặc biệt
002315
Giải tám
85
Giải bảy
61
Giải sáu
02
05
03
Giải năm
43
Giải tư
38
01
64
95
85
39
89
Giải ba
84
28
Giải nhì
59
Giải nhất
5
Đặc biệt
15
Giải tám
;85
Giải bảy
461
Giải sáu
902
605
603
Giải năm
743
Giải tư
738
801
564
795
085
939
289
Giải ba
184
428
Giải nhì
259
Giải nhất
45
Đặc biệt
315
Đầu
Lô tô
0
01 , 02 , 03 , 05
1
15
2
28
3
38 , 39
4
43
5
5 , 59
6
61 , 64
7
8
84 , 85 , 85 , 89
9
95
Đuôi
Lô tô
0
5
1
01 , 61
2
02
3
03 , 43
4
64 , 84
5
05 , 15 , 85 , 85 , 95
6
7
8
28 , 38
9
39 , 59 , 89
Giải tám
73
Giải bảy
042
Giải sáu
6427
7878
8153
Giải năm
0772
Giải tư
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
Giải ba
25037
08940
Giải nhì
63380
Giải nhất
10456
Đặc biệt
249323
Giải tám
73
Giải bảy
42
Giải sáu
27
78
53
Giải năm
72
Giải tư
22
86
67
34
60
32
72
Giải ba
37
40
Giải nhì
80
Giải nhất
6
Đặc biệt
23
Giải tám
;73
Giải bảy
042
Giải sáu
427
878
153
Giải năm
772
Giải tư
822
586
267
034
060
932
172
Giải ba
037
940
Giải nhì
380
Giải nhất
56
Đặc biệt
323
Đầu
Lô tô
0
1
2
22 , 23 , 27
3
32 , 34 , 37
4
40 , 42
5
53
6
6 , 60 , 67
7
72 , 72 , 73 , 78
8
80 , 86
9
Đuôi
Lô tô
0
40 , 6 , 60 , 80
1
2
22 , 32 , 42 , 72 , 72
3
23 , 53 , 73
4
34
5
6
86
7
27 , 37 , 67
8
78
9
Giải tám
80
Giải bảy
743
Giải sáu
3690
0529
1627
Giải năm
5336
Giải tư
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
Giải ba
50532
34493
Giải nhì
64441
Giải nhất
92233
Đặc biệt
396934
Giải tám
80
Giải bảy
43
Giải sáu
90
29
27
Giải năm
36
Giải tư
72
09
02
25
23
70
31
Giải ba
32
93
Giải nhì
41
Giải nhất
3
Đặc biệt
34
Giải tám
;80
Giải bảy
743
Giải sáu
690
529
627
Giải năm
336
Giải tư
372
709
902
425
923
170
531
Giải ba
532
493
Giải nhì
441
Giải nhất
33
Đặc biệt
934
Đầu
Lô tô
0
02 , 09
1
2
23 , 25 , 27 , 29
3
3 , 31 , 32 , 34 , 36
4
41 , 43
5
6
7
70 , 72
8
80
9
90 , 93
Đuôi
Lô tô
0
3 , 70 , 80 , 90
1
31 , 41
2
02 , 32 , 72
3
23 , 43 , 93
4
34
5
25
6
36
7
27
8
9
09 , 29
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Bình Thuận
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 31-10-2024
918148
Thứ 5, 24-10-2024
299820
Thứ 5, 17-10-2024
310585
Thứ 5, 10-10-2024
509945
Thứ 5, 03-10-2024
002315
Thứ 5, 26-09-2024
249323
Thứ 5, 19-09-2024
396934
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 31-10-2024
918148
Thứ 5, 24-10-2024
299820
Thứ 5, 17-10-2024
310585
Thứ 5, 10-10-2024
509945
Thứ 5, 03-10-2024
002315
Thứ 5, 26-09-2024
249323
Thứ 5, 19-09-2024
396934
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 31-10-2024
918148
Thứ 5, 24-10-2024
299820
Thứ 5, 17-10-2024
310585
Thứ 5, 10-10-2024
509945
Thứ 5, 03-10-2024
002315
Thứ 5, 26-09-2024
249323
Thứ 5, 19-09-2024
396934
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 31-10-2024
918148
Thứ 5, 24-10-2024
299820
Thứ 5, 17-10-2024
310585
Thứ 5, 10-10-2024
509945
Thứ 5, 03-10-2024
002315
Thứ 5, 26-09-2024
249323
Thứ 5, 19-09-2024
396934
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Bình Thuận
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác